| Thuộc tính | Giá trị / Trạng thái |
|---|---|
| Số CAS | 9008-98-6 |
| Ngoại quan | Chất lỏng không màu đến vàng nhạt |
| Độ nhớt (25°C, mPa·s) | 500 – 400.000 |
| pH (25°C) | 10,0 – 12,0 |
| Giá trị amin tổng (mg/g) | 17,0 – 20,0 |
| Hàm lượng chất rắn (%) | ≥ 98,0 |
| Độ màu (Hazen) | ≤ 100 |
| Khối lượng phân tử (g/mol) | 300 – 70.000 |
Polyethylenimine (PEI) là polyme gốc nước được tạo thành từ quá trình trùng hợp ethylenimine. Cấu trúc phân tử chứa amin bậc một, bậc hai và bậc ba, nhờ đó PEI có điện tích dương cao, độ phản ứng mạnh và khả năng hòa tan tốt trong nước.
Sơn phủ, sợi, mạ điện và xử lý bề mặt kim loại
PEI có khả năng tạo liên kết hydro và các tương tác liên phân tử, giúp tăng độ bám dính của lớp phủ, đặc biệt hiệu quả đối với các nền khó bám dính.
Công nghiệp giấy, xử lý giấy và dầu khí
Trung hòa các chất mang điện tích âm, cải thiện hiệu quả cố định và tỷ lệ giữ lại.
Phát huy tác dụng kiểm soát nhựa và làm sạch nước trắng.
Thúc đẩy sự phân tán và cố định của ketene dimer.
Khi phối hợp với các chất khác, PEI cho độ bền ướt vượt trội, được ứng dụng rộng rãi trong xử lý giấy và làm phụ gia chống tắc nghẽn trong lĩnh vực dầu khí.
Quy cách đóng gói: Thùng nhựa 25 kg hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
Điều kiện bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, kín khí.
Thời hạn sử dụng: 12 tháng kể từ ngày sản xuất trong bao bì nguyên gốc.
Phân loại an toàn: Không cháy, không nổ, thuộc hóa chất nguy hiểm thông thường.
Thông tin trong tài liệu này được cung cấp trung thực và chính xác theo hiểu biết của chúng tôi. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khuyến nghị hay tuyên bố nào do điều kiện và phương pháp sử dụng nằm ngoài tầm kiểm soát. Người sử dụng hoàn toàn chịu trách nhiệm đánh giá tính phù hợp và hiệu quả ứng dụng của sản phẩm theo mục đích sử dụng cụ thể.