Polyethylenimine – PEI

ブランド: BENE, 起源: , スク: 9008-98-6
電話: +84367936002
共有:

Polyethylenimine – PEI (聚乙烯亚胺)

Tính chất vật lý

Thuộc tính Giá trị / Trạng thái
Số CAS 9008-98-6
Ngoại quan Chất lỏng không màu đến vàng nhạt
Độ nhớt (25°C, mPa·s) 500 – 400.000
pH (25°C) 10,0 – 12,0
Giá trị amin tổng (mg/g) 17,0 – 20,0
Hàm lượng chất rắn (%) ≥ 98,0
Độ màu (Hazen) ≤ 100
Khối lượng phân tử (g/mol) 300 – 70.000

Mô tả sản phẩm

Polyethylenimine (PEI) là polyme gốc nước được tạo thành từ quá trình trùng hợp ethylenimine. Cấu trúc phân tử chứa amin bậc một, bậc hai và bậc ba, nhờ đó PEI có điện tích dương cao, độ phản ứng mạnhkhả năng hòa tan tốt trong nước.

Lĩnh vực ứng dụng

  • Sơn phủ, sợi, mạ điện và xử lý bề mặt kim loại
    PEI có khả năng tạo liên kết hydro và các tương tác liên phân tử, giúp tăng độ bám dính của lớp phủ, đặc biệt hiệu quả đối với các nền khó bám dính.

  • Công nghiệp giấy, xử lý giấy và dầu khí

    • Trung hòa các chất mang điện tích âm, cải thiện hiệu quả cố địnhtỷ lệ giữ lại.

    • Phát huy tác dụng kiểm soát nhựalàm sạch nước trắng.

    • Thúc đẩy sự phân tán và cố định của ketene dimer.

    • Khi phối hợp với các chất khác, PEI cho độ bền ướt vượt trội, được ứng dụng rộng rãi trong xử lý giấy và làm phụ gia chống tắc nghẽn trong lĩnh vực dầu khí.

Đóng gói và bảo quản

  • Quy cách đóng gói: Thùng nhựa 25 kg hoặc theo yêu cầu của khách hàng.

  • Điều kiện bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, kín khí.

  • Thời hạn sử dụng: 12 tháng kể từ ngày sản xuất trong bao bì nguyên gốc.

  • Phân loại an toàn: Không cháy, không nổ, thuộc hóa chất nguy hiểm thông thường.

Lưu ý

Thông tin trong tài liệu này được cung cấp trung thực và chính xác theo hiểu biết của chúng tôi. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khuyến nghị hay tuyên bố nào do điều kiện và phương pháp sử dụng nằm ngoài tầm kiểm soát. Người sử dụng hoàn toàn chịu trách nhiệm đánh giá tính phù hợp và hiệu quả ứng dụng của sản phẩm theo mục đích sử dụng cụ thể.