Polyethylenimine – PEI
Số CAS 9008-98-6
Ngoại quan Chất lỏng không màu đến vàng nhạt
Độ nhớt (25°C, mPa·s) 500 – 400.000
pH (25°C) 10,0 – 12,0
Giá trị amin tổng (mg/g) 17,0 – 20,0
Hàm lượng chất rắn (%) ≥ 98,0
Độ màu (Hazen) ≤ 100
Khối lượng phân tử (g/mol) 300 – 70.000