Kẽm hữu cơ
Thuộc tính Giá trị / Trạng thái
Ngoại quan Bột màu trắng đến vàng nhạt
Hàm lượng Zn 60,5 ± 0,5 %
Khối lượng riêng xốp 840 kg/m³
Kim loại tự do (tính theo Zn) Không
Hàm lượng nước ≤ 0,5 %
Kích thước hạt (D50) ≤ 1 µm
Thuộc tính Giá trị / Trạng thái
Ngoại quan Bột màu trắng đến vàng nhạt
Hàm lượng Zn 60,5 ± 0,5 %
Khối lượng riêng xốp 840 kg/m³
Kim loại tự do (tính theo Zn) Không
Hàm lượng nước ≤ 0,5 %
Kích thước hạt (D50) ≤ 1 µm
| Thuộc tính | Giá trị / Trạng thái |
|---|---|
| Ngoại quan | Bột màu trắng đến vàng nhạt |
| Hàm lượng Zn | 60,5 ± 0,5 % |
| Khối lượng riêng xốp | 840 kg/m³ |
| Kim loại tự do (tính theo Zn) | Không |
| Hàm lượng nước | ≤ 0,5 % |
| Kích thước hạt (D50) | ≤ 1 µm |
Kẽm hữu cơ giúp giảm độ nhớt Mooney của cao su.
Khi sử dụng trong lưu hóa cao su thiên nhiên (NR), kẽm hữu cơ làm tăng nhanh mô-men xoắn, từ đó nâng cao mức độ lưu hóa rõ rệt.
So với oxit kẽm, kẽm hữu cơ giúp mức độ lưu hóa của cao su NR tăng cao hơn, dẫn đến tăng cường độ bền kéo và ứng suất kéo ở các mức biến dạng, trong khi độ giãn dài khi đứt giảm nhẹ.
Sau khi bổ sung kẽm hữu cơ, cao su lưu hóa trải qua lão hóa ẩm – nhiệt cho thấy độ giãn dài khi đứt tăng, cường độ kéo giảm là chủ yếu; tuy nhiên cường độ sau lão hóa tương đương với khi sử dụng oxit kẽm.
Ngành cao su:
Là phụ gia quan trọng cho các sản phẩm cao su, giúp tăng hoạt tính lưu hóa, đẩy nhanh tốc độ lưu hóa, cải thiện khả năng chịu mài mòn, chống xé rách và chịu nhiệt, từ đó kéo dài tuổi thọ sản phẩm cao su.
👉 Liều lượng khuyến nghị: khoảng 60% – 80% so với lượng oxit kẽm thông thường trên thị trường.
Ngành gốm sứ:
Khi bổ sung vào vật liệu gốm, kẽm hữu cơ giúp giảm nhiệt độ thiêu kết, tăng độ đặc khít, độ bền cơ học và tính chất điện môi. Thường được dùng trong gốm kỹ thuật cao, như gốm điện tử và gốm kết cấu.
Sản phẩm ở dạng bột rắn, cần đặc biệt lưu ý tránh hít phải qua miệng và mũi. Khi thao tác nên đeo khẩu trang chuyên dụng, găng tay và quần áo bảo hộ.
Quy cách đóng gói: Thùng carton 25 kg hoặc theo yêu cầu của khách hàng
Điều kiện bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
Thời hạn sử dụng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất trong bao bì nguyên gốc
Phân loại an toàn: Không cháy, không nổ, thuộc hóa chất nguy hiểm thông thường
Thông tin trong tài liệu này được cung cấp trung thực và chính xác theo hiểu biết của chúng tôi. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khuyến nghị hay tuyên bố nào, do điều kiện và phương pháp sử dụng nằm ngoài tầm kiểm soát. Người sử dụng hoàn toàn chịu trách nhiệm đánh giá tính phù hợp và hiệu quả ứng dụng của sản phẩm cho mục đích cụ thể.