Chất liên kết chéo isocyanate biến tính BN-PC02-H00

เรียก: (+84) 367936002
แบ่งปัน:

Chất liên kết chéo isocyanate biến tính BN-PC02-H00

Tính chất vật lý

Thuộc tính Giá trị / Trạng thái
Ngoại quan Chất lỏng không màu đến vàng nhạt
Độ nhớt (25°C, mPa·s) 20 – 50
pH (25°C) 7 – 9
Hàm lượng NCO dư (%) 0
Hàm lượng chất rắn (%) ≥ 33
Độ màu (Hazen) ≤ 50
Độ hòa tan Tan trong dung môi este và cồn

Mô tả sản phẩm

Chất liên kết chéo isocyanate biến tính có tác dụng nâng cao lực liên kết nội tại (cohesion) và độ bám dính của sản phẩm.
So với các sản phẩm dạng nhũ tương hoặc dạng bột thông dụng trên thị trường, sản phẩm này phân tán đồng đều hơn, dễ phối trộn và cho hiệu quả liên kết ổn định hơn.

Lĩnh vực ứng dụng phổ biến

1. Dệt nhuộm

Tên sản phẩm Hàm lượng bổ sung Kết quả thử nghiệm
Chất liên kết chéo isocyanate biến tính 3% Giặt nước không phai màu

Nhận xét:
Kết quả cho thấy sản phẩm có khả năng cố định màu rất tốt, giúp tăng độ bám của hồ màu trên vải, giảm hiện tượng phai màu khi giặt, đạt hiệu quả bền màu lâu dài.

Điều kiện thử nghiệm:

  • Vải cotton trắng tiêu chuẩn

  • Hồ màu gốc nước; hồ PU trong suốt bóng cao cho denim

  • Chất cố định màu: 3%

  • Nhiệt độ cố định: 80 – 120°C

  • Thời gian cố định: 10 phút

  • Nhiệt độ giặt: 60°C

  • Thời gian giặt: 2 giờ

  • Dung dịch giặt: dung dịch xà phòng tiêu chuẩn

2. Sơn gỗ gốc nước (hệ acrylic)

Tên sản phẩm Hàm lượng bổ sung Khả năng chịu nước Khả năng chịu cồn Độ trong & độ mịn màng sơn
Chất liên kết chéo isocyanate biến tính 10% ≥ 7 ngày ≥ 3 ngày Rất tốt

Nhận xét:

  1. Mẫu có 10% phụ gia được ngâm trong 50 ml nước trong 7 ngày, bề mặt sơn không nứt, vẫn mịn và bóng.

  2. Mẫu có 10% phụ gia được ngâm trong dung dịch ethanol 60% trong 3 ngày, bề mặt sơn không nứt, vẫn mịn.

Lưu ý: Dữ liệu trên được thu thập từ phòng thí nghiệm của công ty. Do hệ công thức và điều kiện ứng dụng của từng khách hàng khác nhau, kết quả thực tế có thể sai khác; các dữ liệu này chỉ mang tính tham khảo, không dùng làm tiêu chuẩn đánh giá bắt buộc.

Khuyến nghị sử dụng

  • Sơn gỗ gốc nước: 7% – 10%

  • Dệt nhuộm: 3% – 4%

Các lĩnh vực ứng dụng khác

  1. Ngành sơn phủ:
    Tăng khả năng kháng hóa chất, chống trầy xước, cải thiện tuổi thọ và hiệu suất tổng thể của màng sơn.

  2. Ngành mực in:
    Tăng độ bám dính của mực trên nền, cải thiện độ tươi và độ rực màu.

  3. Ngành da thuộc:
    Nâng cao khả năng chịu chà rửa, chống nướckháng hóa chất của lớp phủ da.

Đóng gói và bảo quản

  • Quy cách đóng gói: Thùng nhựa 25 kg hoặc theo yêu cầu khách hàng

  • Điều kiện bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, kín

  • Thời hạn sử dụng: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (bao bì nguyên gốc)

  • Phân loại an toàn: Không cháy, không nổ, thuộc hóa chất nguy hiểm thông thường

Lưu ý

Thông tin trong tài liệu này được cung cấp trung thực và chính xác theo hiểu biết hiện tại. Tuy nhiên, do điều kiện và phương pháp sử dụng nằm ngoài tầm kiểm soát, người sử dụng hoàn toàn chịu trách nhiệm đánh giá tính phù hợp và hiệu quả ứng dụng của sản phẩm cho mục đích cụ thể.