Axit folic

แบรนด์: BENE, ต้นทาง: , รหัสสินค้า:
เรียก: (+84) 367936002
แบ่งปัน:

AXIT FOLIC


Tính chất vật lý

Tính năng Giá trị / Trạng thái
Số CAS 59-30-3
Ngoại quan Bột tinh thể màu vàng đến vàng cam, không mùi
Độ tinh khiết ≥ 95 %
Công thức phân tử / Khối lượng phân tử C₁₉H₁₉N₇O₆ ; 441,40
Điểm nóng chảy 250 ℃
Độ hòa tan Tan ít trong nước lạnh, tan ít trong nước nóng; dễ tan trong dung dịch natri hydroxit hoặc natri cacbonat; không tan trong etanol và axeton
Độ ổn định Không bền với ánh sáng và nhiệt; dễ bị phá hủy trong dung dịch axit và dễ suy giảm ở nhiệt độ phòng

Lĩnh vực ứng dụng

1. Dược phẩm

  • Ngăn ngừa dị tật ống thần kinh bẩm sinh ở thai nhi

  • Điều trị thiếu máu hồng cầu khổng lồ do thiếu axit folic

  • Dùng làm thuốc dự phòng cho phụ nữ mang thai và cho con bú

2. Thực phẩm

  • Được bổ sung vào thực phẩm như chất tăng cường dinh dưỡng vitamin nhóm B

3. Ứng dụng khác

  • Sử dụng làm phụ gia thức ăn chăn nuôi nhằm duy trì các chức năng sinh lý bình thường ở động vật

Rủi ro chính

  • An toàn khi sử dụng ở liều thông thường

  • Sử dụng liều cao trong thời gian dài có thể gây buồn nôn, đầy hơi và khó chịu đường tiêu hóa

  • Có thể ảnh hưởng đến hấp thụ kẽmche giấu các triệu chứng sớm của thiếu vitamin B₁₂

Đóng gói và bảo quản

  • Quy cách đóng gói:
    Thùng carton 25 kg hoặc bao bì theo yêu cầu của người sử dụng

  • Điều kiện bảo quản:
    Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, kín hơi
    Tránh tiếp xúc với axitchất oxy hóa, tránh đông lạnh

  • Thời hạn sử dụng:
    12 tháng kể từ ngày sản xuất trong điều kiện bao bì nguyên gốc

  • An toàn:
    Không phải là sản phẩm dễ cháy hoặc dễ nổ; tuy nhiên có tính ăn mòn nhất định và được phân loại là vật liệu nguy hiểm thông thường

Lưu ý

Thông tin này được cung cấp một cách trung thực và chính xác dựa trên kiến thức của chúng tôi. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ lời khuyên hoặc tuyên bố nào được đưa ra, do các điều kiện và phương pháp sử dụng nằm ngoài tầm kiểm soát. Người sử dụng hoàn toàn chịu trách nhiệm đánh giá sự phù hợp của sản phẩm cho ứng dụng và hiệu suất dự định.