1 Vinylimidazole
CAS 1072-63-5
Ngoại quan Chất lỏng trong suốt, không màu đến vàng nhạt
Mùi Mùi đặc trưng giống amin
Hàm lượng nước ≤ 0,5%
Độ tinh khiết ≥ 99,0%
Độ nhớt (25 °C) Thấp
pH (25 °C) Không áp dụng
Công thức phân tử C₅H₆N₂
Khối lượng phân tử 94,11 g/mol
Độ hòa tan Tan hoàn toàn trong nước và nhiều dung môi hữu cơ