Trimethylolpropane tris(3-aziridinyl propionate)
CAS 52234-82-9
Ngoại quan Chất lỏng trong suốt, không màu đến vàng nhạt
Hàm lượng rắn ≥ 99%
pH (25 °C) 9 – 11
Độ nhớt (25 °C) 200 ± 100 mPa·s
Công thức phân tử / KLPT C₂₁H₂₅N₃O₆ / 425,53
Amin tự do ≤ 100 ppm
Độ hòa tan Tan hoàn toàn trong nước, cồn, xeton, este và các dung môi thông dụng