Trimethylolpropane tris

Thương hiệu: BENE, Xuất xứ: , MSP: 64265-57-2

Số CAS 64265-57-2
Ngoại quan Chất trong suốt, không màu hoặc vàng nhạt
Hàm lượng chất rắn ≥ 99%
Độ pH (25°C) 9 – 11
Độ tĩnh (25°C) 200 ± 100 mPa·s
Phân tử công thức / Phân tử khối lượng C₂₄H₄₁N₃O₆ / 467,6
Hàm lượng amin tự làm ≤ 100 ppm
Độ hòa tan Tan hoàn toàn trong nước, cồn, xeton, este và các loại dung môi thông dụng

Gọi: (+84) 367936002
Chia sẻ:

Trimethylolpropane tris[3-(2-methylaziridinyl)propionate]

Tính chất vật lý

Thuộc tính Giá trị / Trạng thái
Số CAS 64265-57-2
Ngoại quan Chất lỏng trong suốt, không màu hoặc vàng nhạt
Hàm lượng chất rắn ≥ 99%
pH (25°C) 9 – 11
Độ nhớt (25°C) 200 ± 100 mPa·s
Công thức phân tử / Khối lượng phân tử C₂₄H₄₁N₃O₆ / 467,6
Hàm lượng amin tự do ≤ 100 ppm
Độ hòa tan Tan hoàn toàn trong nước, cồn, xeton, este và các dung môi thông dụng

Khuyến nghị sử dụng

  1. Phù hợp cho nhựa acrylic có nhóm carboxyl, nhựa polyurethane và các hệ nhựa có nhóm chức phản ứng tương thích.

  2. Ứng dụng rộng rãi trong mực in gốc nước, sơn phủ, vật liệu dị vòng, nguyên liệu và trung gian dược phẩm.

Hướng dẫn sử dụng

  • Có thể bổ sung trực tiếp, hoặc pha loãng bằng dung môi không chứa hydro hoạt tính hoặc bằng nước rồi thêm vào hệ.

  • Liều lượng khuyến nghị: thông thường 1% – 3% theo hàm lượng rắn của nhựa; trong một số trường hợp có thể tăng đến 5%.

  • Sau khi đóng rắn, lớp phủ thu được có khả năng chịu dung môi cao hơn.

  • pH ảnh hưởng mạnh đến tốc độ liên kết chéo: khi pH của nhũ tương được kiểm soát ở 9,0 – 9,5, việc bổ sung chất liên kết chéo đa aziridine sẽ cho hiệu quả tối ưu.

  • Lưu ý tương thích: Hợp chất aziridine nhạy cảm với các nhóm hydro hoạt tính; không tiếp xúc với chất có tính axit hoặc chất oxy hóa mạnh.

Đóng gói và bảo quản

  • Quy cách đóng gói: Thùng nhựa 25 kg hoặc theo yêu cầu khách hàng

  • Điều kiện bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng, tránh nhiệt độ cao, đậy kín; tránh tiếp xúc với axit hoặc chất oxy hóa

  • Thời hạn sử dụng: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (bao bì nguyên gốc)

  • Phân loại an toàn: Không cháy, không nổ; có tính ăn mòn nhất định, thuộc hóa chất nguy hiểm thông thường

Lưu ý

Thông tin trong tài liệu này được cung cấp trung thực và chính xác theo hiểu biết hiện tại. Tuy nhiên, do điều kiện và phương pháp sử dụng nằm ngoài tầm kiểm soát, người sử dụng hoàn toàn chịu trách nhiệm đánh giá tính phù hợp và hiệu quả ứng dụng của sản phẩm cho mục đích cụ thể.