Polypropyleneimine (PPI)

Thương hiệu: BENE, Xuất xứ: , MSP:

Ngoại quan Chất lỏng không màu đến vàng nhạt
Độ nhớt (25°C) 1.000 – 300.000 mPa·s
pH (25°C) 10,0 – 12,0
Tổng hàm lượng amin (mg/g) 12,0 – 15,0
Hàm lượng chất rắn (%) ≥ 95,0
Độ màu (Hazen) ≤ 100
Khối lượng phân tử (g/mol) 600 – 12.000

Gọi: (+84) 367936002
Chia sẻ:

Polypropyleneimine (PPI)


Tính chất vật lý

Thuộc tính Giá trị / Trạng thái
Ngoại quan Chất lỏng không màu đến vàng nhạt
Độ nhớt (25°C) 1.000 – 300.000 mPa·s
pH (25°C) 10,0 – 12,0
Tổng hàm lượng amin (mg/g) 12,0 – 15,0
Hàm lượng chất rắn (%) ≥ 95,0
Độ màu (Hazen) ≤ 100
Khối lượng phân tử (g/mol) 600 – 12.000

Mô tả sản phẩm

Polypropyleneimine là một polyme dị vòng mang điện tích dương (cationic polymer), được hình thành từ quá trình trùng hợp methylaziridine trong các điều kiện xác định.
Sản phẩm còn được gọi là polyme dạng nhánh (dendrimer polymer), chứa hàm lượng lớn hydro hoạt tính.

Nhờ cấu trúc đặc biệt này, Polypropyleneimine:

  • Có thể tham gia phản ứng hóa học với nhiều nhóm chức khác nhau;

  • Có khả năng trung hòa điện tích, tạo cầu nối hấp phụ giữa các hạt lơ lửng;

  • Phát huy hiệu quả keo tụ – tạo bông (flocculation) trong các hệ xử lý nước.

Lĩnh vực ứng dụng

1. Xử lý nước thải

Polypropyleneimine có tính kỵ nước ở mức độ nhất định, giúp:

  • Cải thiện khả năng tách pha và lắng trong quá trình xử lý nước thải;

  • Có thể điều chỉnh tính ưa nước/kỵ nước bằng cách phối hợp với các chất ưa nước khác, từ đó mở rộng phạm vi ứng dụng;

  • Đặc biệt hiệu quả trong xử lý nước thải chứa kim loại nặng.

2. Hóa chất xử lý nước & môi trường

  • Được sử dụng chủ yếu làm chất tạo phức (chelating agent) kim loại nặng;

  • chất trợ keo tụ / xúc tiến keo tụ trong các hệ xử lý nước công nghiệp;

  • Phù hợp cho các hệ nước thải có thành phần phức tạp nhờ khả năng điều chỉnh tính chất phân cực.

Đóng gói & bảo quản

  • Quy cách đóng gói: Thùng nhựa 25 kg hoặc theo yêu cầu khách hàng

  • Điều kiện bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, kín

  • Thời hạn sử dụng: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (bao bì nguyên gốc)

  • Phân loại an toàn: Không dễ cháy, không nổ, thuộc hóa chất nguy hiểm thông thường

Lưu ý

Thông tin được cung cấp dựa trên kiến thức hiện tại và được xem là chính xác. Do điều kiện và phương pháp sử dụng nằm ngoài tầm kiểm soát của nhà cung cấp, người sử dụng hoàn toàn chịu trách nhiệm đánh giá mức độ phù hợp của sản phẩm đối với ứng dụng và hiệu suất mong muốn.