Polypropyleneimine (PPI)
Ngoại quan Chất lỏng không màu đến vàng nhạt
Độ nhớt (25°C) 1.000 – 300.000 mPa·s
pH (25°C) 10,0 – 12,0
Tổng hàm lượng amin (mg/g) 12,0 – 15,0
Hàm lượng chất rắn (%) ≥ 95,0
Độ màu (Hazen) ≤ 100
Khối lượng phân tử (g/mol) 600 – 12.000