Copolymer Vinylimidazole Pyrrolidone
Số CAS 29297-55-0
Ngoại quan Dung dịch nước trong suốt, màu vàng nhạt
Hàm lượng 30 ± 1 %
Hàm lượng nước 70 ± 1 %
pH (25°C) 8
Độ nhớt (25°C) 200 – 600
Loại ion Cation (ion dương)
Số CAS 29297-55-0
Ngoại quan Dung dịch nước trong suốt, màu vàng nhạt
Hàm lượng 30 ± 1 %
Hàm lượng nước 70 ± 1 %
pH (25°C) 8
Độ nhớt (25°C) 200 – 600
Loại ion Cation (ion dương)
Chất giữ màu hiệu suất cao
| Thuộc tính | Giá trị / Trạng thái |
|---|---|
| Số CAS | 29297-55-0 |
| Ngoại quan | Dung dịch nước trong suốt, màu vàng nhạt |
| Hàm lượng | 30 ± 1 % |
| Hàm lượng nước | 70 ± 1 % |
| pH (25°C) | 8 |
| Độ nhớt (25°C) | 200 – 600 |
| Loại ion | Cation (ion dương) |
| Mẫu thử | ΔE |
|---|---|
| Mẫu trắng (không phụ gia) | 45,3 |
| Thêm 0,2% Copolymer Vinylimidazole Pyrrolidone | 9,9 |
Ghi chú: Giá trị ΔE càng thấp thì hiệu quả chống dính màu càng cao.
Phương pháp thử nghiệm
Vật liệu: Vải cotton trắng tiêu chuẩn
Chất giữ màu: 0,2%
Thuốc nhuộm đen hoạt tính: 0,05%
Tỷ lệ dung dịch (bath ratio): 1 : 50
Điều kiện giặt: 60°C × 30 phút
Copolymer Vinylimidazole Pyrrolidone có khả năng phân tán vượt trội, giúp phân tán thuốc nhuộm hoạt tính và ngăn chặn sự tái lắng đọng của thuốc nhuộm trên vải. Sản phẩm có độ tương thích cao, thích hợp bổ sung vào:
Chất tẩy rửa và các sản phẩm giặt giũ
Nước giặt cô đặc
Công thức giặt ở nhiệt độ thấp
Tác dụng chính là ngăn ngừa hiện tượng nhuộm màu chéo khi giặt và cải thiện độ bền màu của vải.
0,1% – 0,3% (theo công thức sử dụng)
Quy cách đóng gói: Thùng nhựa 25 kg hoặc theo yêu cầu của khách hàng
Điều kiện bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, kín
Thời hạn sử dụng: 12 tháng kể từ ngày sản xuất trong bao bì nguyên gốc
Phân loại an toàn: Không cháy, không nổ, thuộc hóa chất nguy hiểm thông thường
Thông tin trong tài liệu này được cung cấp trung thực và chính xác theo hiểu biết của chúng tôi. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khuyến nghị hay tuyên bố nào do điều kiện và phương pháp sử dụng nằm ngoài tầm kiểm soát. Người sử dụng hoàn toàn chịu trách nhiệm đánh giá tính phù hợp và hiệu quả ứng dụng của sản phẩm theo mục đích sử dụng cụ thể.