2-(Aziridin-1-yl)ethylamine

CAS 4025-37-0
Ngoại quan Chất lỏng không màu đến vàng nhạt
Hàm lượng ≥ 99%
Khối lượng riêng (25 °C) 1,006 g/cm³
Nhiệt độ sôi 128,7 °C
Công thức phân tử / Khối lượng phân tử C₄H₁₀N₂ / 86,138 g/mol
Độ hòa tan Dễ tan trong các dung môi phân cực như nước, ethanol, methanol, dichloromethane; ít tan trong các dung môi không phân cực như n-hexane, toluene

電話: +84367936002
共有:

2-(Aziridin-1-yl)ethylamine

Tính chất vật lý

Thuộc tính Giá trị / Trạng thái
CAS 4025-37-0
Ngoại quan Chất lỏng không màu đến vàng nhạt
Hàm lượng ≥ 99%
Khối lượng riêng (25 °C) 1,006 g/cm³
Nhiệt độ sôi 128,7 °C
Công thức phân tử / Khối lượng phân tử C₄H₁₀N₂ / 86,138 g/mol
Độ hòa tan Dễ tan trong các dung môi phân cực như nước, ethanol, methanol, dichloromethane; ít tan trong các dung môi không phân cực như n-hexane, toluene

Lưu ý: Mô tả “tan ít trong methanol” trong bản gốc là không chính xác, methanol là dung môi phân cực và dễ hòa tan đối với hợp chất này.

Ứng dụng khuyến nghị

  1. Chất trung gian tổng hợp hữu cơ: sử dụng trong biến tính cấu trúc phân tử dược phẩm và thuốc bảo vệ thực vật.

  2. Tác nhân liên kết ngang (crosslinker) trong tổng hợp và biến tính vật liệu polymer.

  3. Nghiên cứu khoa học: dùng trong tổng hợp axit amin, peptidehợp chất dị vòng chứa nitơ.

Hướng dẫn sử dụng & an toàn

  • Thao tác cẩn trọng, tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.

  • Sử dụng trong môi trường thông thoáng.

  • Tránh hít phải qua đường hô hấp; khi thao tác hoặc phun cần đeo khẩu trang chuyên dụng, găng tay và trang phục bảo hộ.

Cảnh báo an toàn:

  • hoạt tính phản ứng cao do chứa vòng aziridine.

  • Điểm chớp cháy thấp (~28,5 °C)chất lỏng dễ cháy.

  • Có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp.

Đóng gói & bảo quản

  • Quy cách đóng gói: Chai thủy tinh nâu kín hoặc can HDPE chịu dung môi hữu cơ, hoặc theo yêu cầu khách hàng.

  • Điều kiện bảo quản:

    • Nơi khô ráo, thoáng mát; nhiệt độ khuyến nghị 2–8 °C

    • Đậy kín, cách ly không khí và chất oxy hóa

    • Tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao

  • Vận chuyển: Phân loại chất lỏng dễ cháy; tránh vận chuyển chung với chất oxy hóa mạnhchất có tính axit.

Lưu ý

Thông tin được cung cấp dựa trên kiến thức hiện tại và được cho là chính xác. Tuy nhiên, do điều kiện và phương pháp sử dụng nằm ngoài tầm kiểm soát của nhà cung cấp, người sử dụng hoàn toàn chịu trách nhiệm đánh giá mức độ phù hợp của sản phẩm đối với mục đích và hiệu suất dự định.