Methyl nonafluorobutyl ether
Lĩnh vực ứng dụng: Dung môi phản ứng hóa học, Thay thế các chất làm suy giảm tầng ozone, Tẩy rửa và làm sạch thiết bị chính xác, Dung môi và chất pha loãng công nghiệp.
Lĩnh vực ứng dụng: Dung môi phản ứng hóa học, Thay thế các chất làm suy giảm tầng ozone, Tẩy rửa và làm sạch thiết bị chính xác, Dung môi và chất pha loãng công nghiệp.
| Tính năng | Giá trị / Trạng thái |
|---|---|
| Số CAS | 163702-07-6 |
| Ngoại quan | Chất lỏng không màu, không mùi và không bắt lửa |
| Công thức phân tử & khối lượng phân tử | C₅H₃F₉O; 250.06 |
| Mật độ (20℃) | 1.529 g/cm³ |
| Điểm sôi | 60.0 ℃ |
| Độ hòa tan | Tan trong nhiều dung môi hữu cơ như hiđrocacbon clo hóa và rượu |
| Độ ổn định | Có độ ổn định nhiệt và hóa học tốt, tồn tại ổn định trong phạm vi nhiệt độ rộng |
| Đặc tính nổi bật | Sức căng bề mặt thấp, tính cách điện cao |
Dung môi phản ứng hóa học
Có thể được sử dụng làm dung môi cho các phản ứng sau:
a. Tổng hợp các dẫn xuất aryl fluoride thông qua phản ứng flo hóa điện di của thuốc thử Grignard aryl và heteroaryl.
b. Ghép các copolyme diblock flo hóa lên các hạt silica.
Thay thế các chất làm suy giảm tầng ozone
Được sử dụng để thay thế các chất như Freon.
Tẩy rửa và làm sạch thiết bị chính xác
Dùng làm chất tẩy rửa và dung môi cho các dụng cụ điện tử chính xác và thiết bị y tế, thay thế CFC-113, trichloroethane, carbon tetrachloride,…
Dung môi và chất pha loãng công nghiệp
Được sử dụng trong tẩy dầu mỡ, chất tẩy rửa, chất phủ, sơn và chất làm sạch; đồng thời dùng để làm sạch thiết bị điện tử và phủ các thành phần quang học.
Là chất lỏng dễ cháy, có thể bốc cháy khi tiếp xúc với ngọn lửa trần hoặc nhiệt độ cao. Cần tránh xa nguồn lửa và nguồn nhiệt, duy trì môi trường làm việc thông thoáng.
Có thể gây kích ứng da và mắt. Khi tiếp xúc cần rửa ngay bằng nước. Khi sử dụng phải đeo găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và thiết bị bảo vệ đường hô hấp.
Trong trường hợp hít phải hoặc nuốt phải, cần đến cơ sở y tế ngay lập tức.
Quy cách đóng gói: Thùng HDPE kín, chịu được dung môi hữu cơ hoặc bao bì theo yêu cầu người sử dụng.
Điều kiện bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát; nhiệt độ khuyến nghị 2 – 8°C; tránh không khí, chất oxy hóa và ánh nắng trực tiếp; tránh nhiệt độ cao gây cháy hoặc biến đổi cấu trúc.
Vận chuyển: Vận chuyển như chất lỏng dễ cháy; không vận chuyển chung với chất oxy hóa mạnh và các chất có tính axit.
An toàn: Sản phẩm có điểm chớp cháy thấp, có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp.
Thông tin này được cung cấp trung thực và chính xác dựa trên kiến thức của chúng tôi. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khuyến nghị hay tuyên bố nào, do điều kiện và phương pháp sử dụng nằm ngoài tầm kiểm soát. Người sử dụng tự chịu trách nhiệm đánh giá mức độ phù hợp của sản phẩm đối với ứng dụng và hiệu suất dự định.