1-Vinylimidazole

Brands: BENE, Origin: , SKU:
Call: (+84) 367936002
Share:

 

1-Vinylimidazole

 

Tính Chất Vật Lý

Đặc tính

Tham số/Trạng thái

Công thức cấu tạo

 

Số CAS

1072-63-5

IMG_256

Ngoại quan

Chất lỏng không màu đến vàng nhạt

Mùi

 Mùi tương tự amin

Hàm lượng nước

≤ 0.5%

Độ tinh khiết

> 99.0 %

Tính tan

Dễ tan trong nước

Mô Tả Sản Phẩm 

1-Vinylimidazole là một hợp chất dị vòng, chủ yếu được sử dụng trong tổng hợp dược phẩm và thuốc bảo vệ thực vật, cũng như làm chất đóng rắn cho nhựa epoxy. Nó cũng có thể dùng để điều chế các chất lỏng ion loại vinylimidazole, dễ trùng hợp thành polyme cao su dẻo, được sử dụng làm chất làm cứng cho vật liệu nhựa, thuốc thử quang hóa, lõi bao bọc nhựa, cũng như trong công nghiệp dầu mỏ và làm chất tạo polymer.

 

Lĩnh Vực Ứng Dụng Phổ Biến

  • Tổng hợp dược phẩm và thuốc bảo vệ thực vật 

Được sử dụng làm nguyên liệu trung gian trong tổng hợp dược phẩm và thuốc bảo vệ thực vật.

  • Tác nhân loại bỏ nhóm chức năng đặc biệt特定功能基团的去除剂

Được sử dụng làm tác nhân loại bỏ nhóm bảo vệ vinyl trong quy trình phản ứng lithi hóa xúc tác isopren.

  • Ứng dụng trong hóa học vật liệu

Được sử dụng làm chất làm cứng vật liệu nhựa, thuốc thử quang hóa, lõi bao bọc nhựa, cũng như trong công nghiệp dầu mỏ và làm chất tạo polymer.

用于树脂材料的硬化剂、感光化学试剂、树脂包裹体的核体,也用于石油工业和用作高聚体;

 

Đóng Gói Và Bảo Quản

Quy cách đóng gói: thùng nhựa 25Kg, thùng nhựa 180Kg hoặc theo yêu cầu của khách hàng. Bảo quản sản phẩm trong điều kiện khô ráo, mát mẻ, kín. Thời hạn bảo quản kể từ ngày sản xuất trong điều kiện bao bì nguyên gốc là 12 tháng. Dễ cháy. Nên bảo quản tách biệt với chất oxy hóa, hóa chất thực phẩm, tuyệt đối không bảo quản chung. Giữ kín thùng chứa. Tránh xa nguồn lửa, nguồn nhiệt.

 

Lưu ý

Thông tin này được cung cấp một cách trung thực và chính xác dựa trên kiến thức của chúng tôi. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ đề xuất hoặc tuyên bố nào đưa ra, vì các điều kiện và phương pháp sử dụng nằm ngoài tầm kiểm soát của chúng tôi. Người sử dụng có toàn bộ trách nhiệm đánh giá tính phù hợp của sản phẩm cho ứng dụng và hiệu suất mong muốn.